JUPIÁ
08/08/2008 22:45
JUPIÁ
Vị trí công trình |
Trên sông Paraná, giữa bang |
Mục đích của công trình Thời gian xây dựng |
Phát điện 1961-1974 |
Lưu vực và hồ |
|
Đập chính |
|
Diện tích lưu vực |
470.000 km2 |
Loại |
Đập đất, đá và bê tông |
Dòng chảy TB năm |
6.302 m3/s |
|
|
Diện tích hồ ở MNDBT |
330 km2 |
Chiều cao |
42,50 m |
Dung tích ở MNDBT |
3.521 triệu m3 |
Chiều dài đỉnh |
4.455 m |
Dung tích hữu ích |
903 triệu m3 |
|
|
Tràn |
|
Nhà máy thuỷ điện |
|
Số tràn |
1 |
Tổng cột nước max Công suất lắp máy |
25.40 m 1.551 MW |
Loại tràn |
Tràn mặt, xả đáy |
Số lượng và công suất tổ máy |
14 x 110,8 MW |
Lưu lượng xả |
5.000 + 44.000 m3/s |
Đường ống năng lượng - Số lượng/loại |
14 đường ống áp lực bằng bê tông đặt sẵn bên trong công trình |
Loại và số cửa |
4 cửa hướng tâm |
|
|
Kích thước cửa |
15,00 m x 12,80 m |
Loại tuốc bin |
Kaplan |
Dẫn dòng thi công |
|
Khối lượng xây dựng chính |
|
Giai đoạn 1 Giai đoạn 2 |
2 đê vây ở bờ phải, số 1 và số 2 Dẫn dòng qua các công trình được xây dựng ở giai đoạn 1 |
Bê tông |
1.300.000 m3 |
Đất đắp Đá đắp Đào |
4.000.000 m3 2.000.000 m3 2.500.000 m3 | ||
|