B185- Bullentin: Những thách thức và nhu cầu đối với đập trong thế kỷ 21 [Bài 2]

07/08/2025 10:05

101

Chương 1. BỐI CẢNH VÀ TÓM TẮT BULLENTIN

1.1. Bối cảnh

Để thiết lập các hướng dẫn cho Ủy ban Các Thách thức Mới và Giải pháp (COEC&S), một loạt các cuộc họp (hội thảo) đã được tổ chức tại Bali vào năm 2014, trong đó các đại diện khu vực đã trình bày về lịch sử của các đập và năng lượng, cũng như các hạn chế trong phát triển và nhu cầu phát triển trong tương lai ở các khu vực của họ.

Các hội thảo kết thúc với một buổi thảo luận, do Alison Bartle điều phối, cùng với một hội đồng chuyên gia bao gồm ông François Lempérière, cựu Chủ tịch ICOLD, ông Berga, Chủ tịch ICOLD đương nhiệm, ông Nombre, ông Harry Blohm và những người khác. Hội đồng đã khuyến nghị Ủy ban tập trung vào việc xác định các vấn đề và thách thức mới nổi, đồng thời đề xuất các hành động. Hội đồng cũng nhấn mạnh rằng việc tìm ra giải pháp ngay lập tức chưa phải là nhiệm vụ ưu tiên. Hành động cần làm là thành lập một ủy ban mới hoặc giao nhiệm vụ cho một ủy ban hiện có của ICOLD để làm rõ vấn đề này.

Hội đồng đã bình luận chi tiết về các hạn chế trong phát triển, đặc biệt là về tài chính. ICOLD cần khôi phục ủy ban nghiên cứu về chính sách tài chính, vốn đã ngừng hoạt động, hoặc giao nhiệm vụ này cho một ủy ban hiện có. 

Ủy ban về Quản trị Đập (COGD) trước đây đã nêu ra một số thách thức và nhu cầu và đã hoàn thành công việc của mình vào năm 2007. Trong báo cáo này, COEC&S sẽ cập nhật kết quả của COGD bằng cách sử dụng dữ liệu thống kê trong Sổ đăng bạ đập và các thông báo khác của ICOLD, đồng thời sẽ kết hợp thông tin về biến đổi khí hậu từ Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) và kết quả công việc của Ủy ban chuyên trách của ICOLD cùng với các tổ chức chuyên nghiệp khác như Hiệp hội Thủy điện Quốc tế (IHA) và Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA).

1.2. TÓM TẮT NỘI DUNG BẢN THÔNG BÁO

Dưới đây là tóm tắt các quan sát và khuyến nghị đã được COEC&S biên soạn. 

1) Việc xây dựng đập hiện tại không đáp ứng nhu cầu toàn cầu về nước và điện 

Nhu cầu toàn cầu về nước, điện và bảo vệ chống lũ đang tăng nhanh.

Tốc độ xây dựng tổng thể hiện tại khá ổn định, cả đối với thủy điện và tưới tiêu

Đập và hồ chứa, như một giải pháp được lựa chọn trong số nhiều giải pháp khác, không phải lúc nào cũng được ưu tiên.

Tình hình này không phải là phổ quát. Ở mỗi châu lục, có những quốc gia có hoạt động xây dựng đập mạnh mẽ và có những quốc gia hoạt động yếu.

-      Điều này đúng với đập thủy điện.

-      Điều này cũng đúng với đập tưới tiêu và cung cấp nước.

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ xây dựng, bao gồm các yếu tố tự nhiên, mức độ đáp ứng nhu cầu hiện tại, nhận thức xã hội, hỗ trợ chính trị và khả năng tài chính.

2) Nhu cầu tương lai về cấp nước, cấp điện và bảo vệ chống lũ rất cao do tăng trưởng kinh tế và biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, đập không phải là giải pháp duy nhất để đáp ứng nhu cầu này.

Nhu cầu từ tăng trưởng – cả về dân số và kinh tế:

Dự báo về nhu cầu nước trong tương lai (cung cấp nước và tưới tiêu) cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ, ngay cả khi không tính đến tác động của biến đổi khí hậu.

-      Nhu cầu mạnh ở các quốc gia hiện đang thiếu nước, chưa đáp ứng nhu cầu nước cho sinh hoạt.

-      Cải thiện chung về mức sống dẫn đến thay đổi trong chế độ ăn uống (ví dụ: tăng tiêu thụ thịt), dẫn đến nhu cầu tưới tiêu cao hơn.

-      Cải tiến trong quản lý nước (tưới nhỏ giọt, giảm rò rỉ trong mạng lưới nước) giúp giảm thiểu nhu cầu.

-      Nhiều đợt hạn hán nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến toàn bộ các khu vực.

Đập và hồ chứa cho mục đích cấp nước sinh hoạt là một trong những lựa chọn, nhưng cũng có các lựa chọn khác có thể thay thế như bơm nước ngầm (mặc dù hầu hết các tầng chứa nước đang cạn kiệt), bơm nước từ sông, khử muối nước biển và tái sử dụng nước thải.

Dự báo nhu cầu về điện sẽ tăng mạnh:

-      Sản xuất điện dự kiến sẽ tăng gấp đôi trước năm 2050.

-      Lưu trữ năng lượng, do sự phát triển của các nguồn năng lượng gián đoạn, dự kiến sẽ tăng gấp 10 lần trước năm 2050.

Đập cho sản xuất điện và lưu trữ năng lượng (tích năng) là một trong những lựa chọn, nhưng cũng có các phương pháp khác như nhà máy nhiệt điện hoặc năng lượng tái tạo.

-      Ở nhiều quốc gia, hồ chứa đập có thể cung cấp điện giá rẻ và nhiều dịch vụ có giá trị. Tuy nhiên, cũng có các lựa chọn khác như kết nối lưới điện, pin, lưới điện thông minh và bù đắp đỉnh.

Do xu hướng đô thị hóa, tập trung tài sản con người và kinh tế ở các đô thị nên nhu cầu về bảo vệ chống lũ tăng lên:

-      Hồ chứa cung cấp giảm lũ hiệu quả cao, đặc biệt khi được thiết kế và vận hành đúng.

-      Những cũng có các phương pháp khác, với các mức độ hiệu quả khác nhau, như khơi thông dòng chảy trong sông, quây đê, quản lý lũ tốt hơn, quy hoạch sử dụng đất....

Biến đổi khí hậu làm tăng nhu cầu về trữ nước và bảo vệ chống lũ:

Đối với trữ nước cho sử dụng đô thị, cho công nghiệp và tưới tiêu:

-      Ở nhiều quốc gia, lượng mưa giảm. Ở hầu hết các quốc gia, có sự biến đổi lớn về lượng mưa; với nhiều đợt hạn hán nghiêm trọng hơn.

-      Các nghiên cứu dự báo cho thấy biến đổi khí hậu sẽ tăng nhu cầu về nước.

-      Hầu như ở mọi nơi, trữ nước trong hồ chứa giúp thích ứng với sự biến đổi do biến đổi khí hậu.

Đối với điện:

-      Thủy điện, như một nguồn năng lượng ít phát thải khí nhà kính, giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.

-      Thủy điện hồ chứa ít nhạy cảm hơn so với thủy điện dòng chảy trên sông.

-      Thủy điện có thể lưu trữ năng lượng (tích năng), và do đó có thể xử lý sự không ổn định của nguồn năng lượng mặt trời và gió, vốn đang phát triển nhanh nhất.

Đối với quản lý lũ, giảm thiểu hoặc bảo vệ:

-      Sẽ xuất hiện nhu cầu về các biện pháp bảo vệ mới để đối phó với sự gia tăng mực nước biển trong tương lai.

-      Khí hậu tương lai có thể biến đổi nhiều hơn, với nhiều trận mưa cực đoan hơn ở nhiều khu vực, mặc dù điều này chưa được khẳng định hoàn toàn.

Đối với đường thủy nội địa:

       - Đường thủy nội địa là một giải pháp ít CO₂, sẽ được quan tâm nhiều hơn trong tương lai

3) Tại sao nhu cầu cao, nhưng việc xây dựng hồ chứa lại ít dần như vậy?

Các lý do chính:

1. Tác động đến môi trường xã hội và tự nhiên:

-      Tác động tiêu cực: Đập và hồ chứa có thể làm thay đổi chất lượng nước, cản trở di cư của cá và thay đổi chế độ dòng chảy hạ lưu.

-      Tác động tích cực: Tạo ra các vùng đất ngập nước mới, giúp làm sạch nước khỏi một số chất ô nhiễm, cung cấp nước cho hệ sinh thái trong thời kỳ hạn hán và giúp giảm nghèo, từ đó bảo vệ đa dạng sinh học.

-      Tác động đến đa dạng sinh học: Thường có tác động tiêu cực ngắn hạn đến đa dạng sinh học, vì hầu hết các loài không thể thích nghi kịp với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường sống. Tuy nhiên, tác động dài hạn có thể tích cực nhờ vào việc giảm nghèo và phục hồi các hệ sinh thái có giá trị.

2. Phát thải khí nhà kính (GHG):

-      Hồ chứa có thể phát thải khí nhà kính, chủ yếu là metan, do phân hủy hữu cơ dưới đáy hồ. Mặc dù đây có thể là vấn đề phụ, nhưng cần được giải quyết.

3. Vấn đề bồi lắng:

-      Bồi lắng trong hồ chứa ảnh hưởng đến hệ sinh thái sông và tuổi thọ của hồ chứa.

4. Tác động xã hội:

-      Di dời dân cư: Việc xây dựng đập có thể dẫn đến di dời dân cư, mất đất và xáo trộn văn hóa.

-      Ảnh hưởng đến người sử dụng nước hạ lưu: Khi việc chia sẻ nước không hợp lý, có thể gây tác động tiêu cực đến người sử dụng nước ở hạ lưu.

5. Ở nhiều quốc gia, có sự phản đối từ cộng đồng khi xây thêm các đập:

-      Nhiều quốc gia có ý kiến trái chiều về các dự án xây dựng đập mới. Một số tổ chức phi chính phủ quốc tế thường xuyên phản đối các dự án đập, mặc dù một số tổ chức lớn gần đây đã có cách nhìn cởi mở hơn thông qua việc đánh giá công bằng.

6. Khó khăn trong việc tài trợ tài chính: Tìm kiếm nguồn đầu tư xây dựng đập mới phức tạp và khó khoăn hơn nhiều các khoản đầu tư khác. Lý do:

-      Đầu tư dài hạn: Dự án đập thường yêu cầu đầu tư dài hạn, trong khi nhiều nhà đầu tư tư nhân thường tìm kiếm lợi nhuận trong vòng 10-15 năm, điều này hiếm khi có thể đạt được với đập.

-      Chi phí đầu tư cao: Việc xây dựng đập đòi hỏi các cuộc điều tra kỹ thuật chi phí cao, khó có thể tài trợ khi quyết định triển khai dự án chưa được xác nhận.

-      Rủi ro tài chính: Đập thường gặp phải chi phí vượt ngân sách và kéo dài thời gian thi công, điều này gây rủi ro cho các nhà đầu tư.

7. Trong cuộc cạnh tranh với các dự án nguồn (điện, nước) khác, các dự án đập thường thua thiệt, mặc dù chúng có những ưu điểm rõ rệt:

-      Nhiệt điện: Nhà máy nhiệt điện khí và than được xây dựng với tốc độ ấn tượng và được nhiều quốc gia coi là lựa chọn chính cho phát triển tương lai.

-      Năng lượng tái tạo: Mặc dù thủy điện có thể cạnh tranh về giá cả và giảm phát thải khí nhà kính, nhưng nhà máy nhiệt điện dễ triển khai hơn với ít rủi ro và chi phí đầu tư thấp hơn.

-      Năng lượng mặt trời và gió: Sự phát triển kỹ thuật và kinh tế của năng lượng mặt trời và gió rất ấn tượng, với chi phí giảm, đặc biệt là đối với năng lượng mặt trời. Tuy nhiên, thủy điện vẫn có chỗ đứng trong hệ thống năng lượng hỗn hợp này.

-      Pin và lưu trữ năng lượng: Pin ngày càng được xem xét làm kho lưu trữ năng lượng dung lượng lớn, cạnh tranh với nhà máy thủy điện tích năng.

-      Khử muối nước biển: Mặc dù được xem xét ở nhiều quốc gia thiếu nước ngọt, nhưng chi phí năng lượng vẫn làm cho phương pháp này kém hiệu quả hơn so với việc làm hồ chứa.

-      Bơm nước trực tiếp từ sông và nước ngầm: Lấy nước từ hồ chứa mặc dù đắt đỏ hơn so với việc bơm nước trực tiếp, nhưng làm hồ chứa nước có thể lưu trữ trong mùa khô và bảo vệ các nguồn nước ngầm đang bị khai thác quá mức.

Những yếu tố trên kết hợp lại giải thích tại sao, mặc dù nhu cầu về nước và điện rất cao, nhưng việc xây dựng đập lại ít dần như vậy.

4) Xem xét bức tranh tổng thể về nhu cầu và thách thức: Tương lai của các đập sẽ như thế nào?

a) Đập vẫn là giải pháp duy nhất để đáp ứng một số nhu cầu nhất định.

-      Tưới tiêu: Khi không có lựa chọn thay thế (đặc biệt khi không có nước ngầm và sông không cung cấp đủ nước trong mùa khô).

-      Cấp nước: Khi không có lựa chọn thay thế và biển quá xa.

b) Hầu như không có (hoặc rất ít) quốc gia có thể phát triển mà không có một mức độ tối thiểu của các hồ chứa lớn.

Sự hiện diện của các đập lớn ở mỗi khu vực, mỗi quốc gia có thể chủ động cung cấp:

-      Nước: Trong mọi mùa, với chi phí thấp.

-      Bảo đảm điện năng: với chi phí thấp, trong mọi mùa.

"Mức độ hiện diện tối thiểu" này thay đổi ở mỗi quốc gia, chủ yếu phụ thuộc vào bối cảnh khí hậu và mức độ giàu có (các nước có mức sống cao hơn càng có thể loại bỏ giải pháp đập và chi trả cho các lựa chọn đắt đỏ hơn).

Việc đáp ứng "mức độ hiện diện tối thiểu" này có thể đạt được sự chấp nhận chung, nhưng không phải không có thách thức:

- Tài chính: Lợi tức đầu tư cho các dự án như vậy rất dài và người hưởng lợi thường không có đủ doanh thu để chi trả cho chúng.

- Chia sẻ lợi ích không đầy đủ: Điều này có thể gây ra phản đối chính đáng từ cộng đồng địa phương hoặc quốc tế (các tổ chức phi chính phủ).

- Bồi lắng: Ở một số quốc gia, tuổi thọ của các đập lớn bị ảnh hưởng mạnh bởi bồi lắng và sự mất mát này làm giảm các dịch vụ mà hồ chứa mang lại.

b) Quan điểm của COEC&S  là: 

- Đập lớn: Đóng vai trò cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho nhu cầu quốc gia, nhưng cũng có tác động tiêu cực đến môi trường. Cộng đồng kỹ sư cần cam kết tối đa hóa các dịch vụ và giảm thiểu tác động.

- Các đập nhỏ cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho cộng đồng địa phương. Nhưng chúng ta vẫn gặp khó khăn trong việc tìm ra các yêu cầu kỹ thuật phù hợp cho những đập nhỏ. Không nên đánh đồng các yêu cầu cho đập lớn và và yêu cầu cho đập nhỏ (xem Bulletin "Đập Nhỏ Nguy Cơ Thấp").

- Phát triển ý tưởng mới: Chúng ta nên tiếp tục phát triển các ý tưởng mới tối ưu hóa trữ nước bằng hồ chứa và lưu trữ điện trong khi giảm thiểu chi phí và tác động. Các công nghệ cạnh tranh (khử muối, nhà máy nhiệt điện, năng lượng mặt trời và gió, năng lượng sóng biển, pin) đang có những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu và phát triển (R&D). 

5) Một số giải pháp và khuyến nghị

a) Phát triển các dự án mẫu mực

Dự án đập đòi hỏi chủ sở hữu và nhà thiết kế phải có trình độ chuyên môn cao, có khả năng xử lý các vấn đề đa dạng và lập kế hoạch dài hạn cho sự phát triển của dự án, từ giai đoạn đầu đến vận hành lâu dài. 

ICOLD có thể/và cần phải chuẩn bị các hướng dẫn cơ bản cho nhà phát triển hoặc chủ sở hữu đập, với các hướng dẫn khác nhau cho đập nhỏ và đập lớn. 

b) Tiếp tục nỗ lực đảm bảo an toàn cho đập lớn: 

- Đề xuất soạn thảo một loạt "Khuyến nghị cho các cơ quan quản lý về đập an toàn". Những khuyến nghị này có thể tập trung vào các biện pháp phi cấu trúc như:

+      Đề xuất các dự án đập mới bởi các nhóm chuyên gia độc lập có năng lực.

+      Đánh giá định kỳ về an toàn đập.

+      Giám sát trong quá trình tích nước lần đầu.

+      Xây dựng Hướng dẫn vận hành xả lũ cho hồ chứa.

- Hầu hết các vụ sự cố/võ đập hiện nay xuất phát từ việc vận hành sai cửa van xả. Việc nghiên cứu và phát hành một bản Hướng dẫn về vấn đề này sẽ rất hữu ích. 

- Xói mòn bề mặt (đá, lớp phủ đất) là một vấn đề quan trọng chưa được giải quyết cho đến nay. Điều này có thể xứng đáng để thiết lập một ủy ban chuyên trách hoặc một tiểu ban nằm trong ủy ban (TC) về thủy lực của ICOLD. 

c) Thúc đẩy nỗ lực tìm kiếm phương pháp đúng đắn đối với an toàn đập nhỏ:

- Đập nhỏ - nguy cơ thấp (LHSD- Small Dam-Low Hazrd): Cần có một công cụ đơn giản để nhanh chóng đánh giá/chứng minh một đập nhỏ có thuộc loại ít nguy hiểm hay không?.

- Cần có một bộ tiêu chuẩn thiết kế khác biệt cho các đập nhỏ, có thể cụ thể cho các khu vực khác nhau với sự thích ứng với thủy văn, địa chất và địa hình địa phương.

- Cần có các giải pháp sáng tạo cho các đập LHSD, nhằm giảm chi phí và/hoặc thời gian xây dựng, đồng thời giữ hoặc cải thiện an toàn và độ bền của chúng.

- Cải thiện quản trị LHSD: Cần cải thiện quản trị của LHSD, đặc biệt ở một số quốc gia đang phát triển, với sự tham gia tốt hơn của chủ sở hữu, nhà thiết kế, người sử dụng nước và các bên liên quan khác. 

d) Tối ưu hóa việc sử dụng nước lưu trữ trong hồ chứa và sử dụng thể tích phòng lũ:

- Thúc đẩy việc phát triển các mô hình thủy văn cho việc mô phỏng và vận hành đa mục đích của các hồ chứa. 

- Xây dựng công cụ hỗ trợ vận hành hồ chứa (DSS) theo thời gian thực.

e) Cung cấp dữ liệu tốt hơn: 

- Dữ liệu thủy văn: Ở nhiều khu vực, dữ liệu thủy văn còn thiếu và không đủ để thiết kế dự án một cách chính xác. Việc yêu cầu chủ đập lắp đặt, vận hành và duy trì một mạng lưới quan trắc thủy văn đáng tin cậy là khó khăn và chỉ mang lại hiệu quả trong trung hạn. Các biện pháp theo hướng này nên là xây dựng mô hình cung cấp thủy văn quy mô vùng, sẽ giúp phát triển các mô hình thủh văn bền vững và kinh tế hơn.

- Hỗ trợ tài chính quốc tế: Các tổ chức tài chính quốc tế có thể hỗ trợ tài trợ cho các mạng lưới quan trắc thủy văn và các nghiên cứu quy mô vùng.

g) Đánh giá tác động môi trường: 

Các dự án hồ chứa nhỏ và vừa thường không có đủ nguồn lực để thực hiện đầy đủ các đánh giá tác động môi trường. Một phương pháp truyền thống để giải quyết vấn đề này là chuẩn bị "Hướng dẫn đánh giá tác động- Master Plan" ở quy mô rộng (thường là lưu vực sông hoặc tiểu lưu vực), giúp xác định địa điểm và cách các hồ chứa có thể được vận hành, cùng với các yêu cầu về môi trường và xã hội.

h) Đề xuất giải pháp tối đa hóa lợi ích từ các dự án đập:

- Các dự án hồ chứa về cơ bản là đa mục đích, ngay cả khi chúng không được thiết kế theo cách này (ít nhất cũng có "mục đích môi trường" ngay cả khi không được dự định từ đầu). Dịch vụ kinh tế, xã hội và môi trường từ dự án đập cần được tối đa hóa, bằng cách: 

+      Hình ảnh của đập và hiệu quả dịch vụ cung cấp bởi đập trong con mắt công chúng cần được tuyên truyền rộng rãi hơn.

+      Nguyên tắc này không chỉ là lời nói mà còn phải được thực hành thông qua quy trình vận hành và hiệu quả vận hành.

- Đập thấp là các cấu trúc đặc thù, khác với đập lớn. Chúng đòi hỏi thiết kế, xây dựng và vận hành an toàn và hiệu quả, thông qua:

+      Tiến bộ trong thiết kế: để giảm chi phí, tăng hiệu suất và nâng cao an toàn và độ bền của các đập nhỏ và đập thấp.

+      Hướng dẫn của ICOLD cho đập nhỏ: ICOLD đã xuất bản một bản thông báo về vấn đề đập nhỏ, cung cấp các hướng dẫn hiện đại chủ yếu dựa trên kinh nghiệm của các quốc gia phương Tây, nhưng những hướng dẫn này không phải lúc nào cũng hoàn toàn phù hợp với điều kiện của các quốc gia đang phát triển với các vấn đề về tài chính, nhân lực và vật chất. Các quốc gia khác cần nghiên cứu và đổi mới thêm đối với các đập nhỏ có hậu quả thấp trong trường hợp vỡ đập.

- Đê ngăn lũ là cấu trúc đặc thù, khác với thiết kế đập lớn. Chúng đòi hỏi thiết kế, xây dựng và vận hành thông qua: 

- Tiến bộ trong thiết kế: giảm chi phí, tăng hiệu suất, nâng cao an toàn và độ bền của các đập phân lũ.

- Bullentin của ICOLD “Hồ chứa khô” (dry reservoirs- đê tạo ra khu vực phân lũ). 

i) Hỗ trợ tài chính từ nguồn tài trợ công khi xét thấy chúng là các dự án tốt

Một số dự án thủy điện bị bỏ dở chỉ vì ở bước nghiên cứu sơ bộ (kỹ thuật và môi trường) kéo dài và tốn kém, do đó khó có thể được chấp nhận tài trợ. Điều này cần được cải thiện.

Lựa chọn tốt nhất trong trường hợp này là tài trợ sử dụng nguồn tài trợ công trong bước nghiên cứu sơ bộ, còn các nhà đầu tư tư nhân sẽ là bên đầu tư trong tương lai. Ở các quốc gia đang phát triển, các tổ chức tài trợ có thể đóng vai trò bằng cách đảm nhận các nghiên cứu này: phân tích danh mục dự án, nghiên cứu sơ bộ, đánh giá tác động chiến lược.

Lợi ích từ đập và hồ chứa đối nhiều khi là phi tiền tệ (đôi khi là thiết yếu hoặc thậm chí sống còn, hơn nữa đập có tuổi thọ dài). Những tham số này thường không được xem xét trong các so sánh kinh tế giữa các phương án lựa chọn. Điều này này ngụ ý rằng các dự án không nên chỉ được đánh giá bằng doanh thu trong tương lai; chúng cũng xứng đáng được tài trợ công – hoặc ít nhất là cần sự so sánh công bằng hơn khi phân tích kinh tế- kỹ thuật- môi trường và xã hội. Gợi ý:

+      Để thực hiện một so sánh không thiên vị giữa các lựa chọn đòi hỏi một công cụ "đánh giá vòng đời" hoàn chỉnh, để định giá các chi phí và dịch vụ phi thị trường. Theo đó, có thể phát triển các phương pháp chia sẻ để đánh giá tổng chi phí. Điều này nâng cao sự hấp dẫn của các dự án thủy điện được thiết kế tốt.

+      ICOLD có thể và cần phải cố gắng phát triển một công cụ như vậy – điều này không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.

Xác định các mức giá điện (thông qua chính sách thuế- feed-in tariffs) để hỗ trợ thủy điện, trên cơ sở đánh giá vai trò thủy điện ngoài việc cung cấp điện năng ổn định, nó còn là công cụ ổn định lưới điện (tần số, điện áp).

+      Rõ ràng là không phù hợp khi sử dụng giá kWh tương tự cho điện năng từ các hồ chứa thủy điện ổn định và dự đoán được, so sánh với năng lượng mặt trời hoặc gió hay bị gián đoạn.

+      Vấn đề phức tạp: Đây là một vấn đề khó khăn mà ICOLD khó có thể bao quát. Tuy nhiên, một hành động có thể là cần thu thập các mức giá tốt nhất từ các quốc gia khác nhau để tư vấn cho các chính phủ quốc gia.

Thúc đẩy tài trợ bao phủ 10 năm đầu tiên của hoạt động:

-  Trong trường hợp nhận tài trợ công, việc phân bổ cũng nên bao gồm hỗ trợ 10 năm cho chủ sở hữu, để đảm bảo tối ưu hóa và điều chỉnh các quy trình vận hành, giám sát đập trong quá trình tích nước lần đầu và những năm đầu hoạt động, và hỗ trợ và đào tạo cho các đội bảo trì.

Hỗ trợ đảm bảo các dự án IPP trong thủy điện cho cả hai bên:

- Hợp đồng FIDIC: Các hợp đồng thường dựa trên các quy tắc FIDIC, cung cấp một cơ sở vững chắc, nhưng có thể được điều chỉnh thêm cho các dự án thủy điện.

[Giải thích của ND: Hợp đồng FIDIC là bộ điều kiện hợp đồng tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng quốc tế, bao gồm cả các dự án thủy điện. Các hợp đồng này cung cấp một cơ sở vững chắc cho việc quản lý và thực hiện dự án, nhưng có thể được điều chỉnh thêm để phù hợp với đặc thù của từng dự án cụ thể. Các loại Hợp đồng FIDIC phổ biến:

1. Sách Đỏ (Red Book): Chủ đầu tư chịu trách nhiệm thiết kế, nhà thầu thực hiện thi công theo thiết kế có sẵn. Thường áp dụng cho các dự án có quy mô lớn hoặc trung bình, đặc biệt là các dự án sử dụng vốn ODA hoặc vốn nước ngoài. 

2. Sách Vàng (Yellow Book): Nhà thầu thực hiện cả thiết kế và thi công. Thường được sử dụng cho các dự án nhà máy điện, nhà máy công nghiệp và công trình hạ tầng lớn. 

3. Sách Bạc (Silver Book): Nhà thầu chịu hầu hết các rủi ro, bao gồm cả thiết kế và thi công. Thường áp dụng cho các dự án mà nhà thầu thiết kế, xây dựng, vận hành và bảo trì công trình trong một thời gian dài. 

- Phụ lục HPP: Sẽ hữu ích khi chuẩn bị các "phụ lục HPP". Cụ thể ngoài các sách đỏ, vàng và bạc của hợp đồng FIDIC, bao gồm các vấn đề cụ thể về chia sẻ rủi ro (tập trung vào những gì là đặc thù của đập hoặc thủy điện: thủy văn lũ và tài nguyên; vật liệu; hầm lớn; v.v.) và bao gồm các hướng dẫn tiêu chuẩn để xác định “thù lao công bằng và không thiên vị” cho nhà đầu tư tư nhân.

6) Tập trung chứng minh vai trò của hồ chứa trong thích ứng với biến đổi khí hậu

Thúc đẩy mô hình thủy văn bao phủ toàn khu vực (như đề cập ở trên), bao gồm xu hướng biến đổi khí hậu để đánh giá kịch bản BĐKH và nhu cầu nước ở các thời kỳ khác nhau. Các mô hình này nên bao gồm dự kiến gia tăng tần suất và mức độ nghiêm trọng của hạn hán. Nhờ đó đề xuất các dung tích hồ chứa cần thiết để ứng phó biến đổi khí hậu ở các thời kỳ khác nhau.

Tiếp tục nghiên cứu về phát thải khí nhà kính. 

Tiếp tục nghiên cứu về vấn đề bồi lắng, và tiếp tục phổ biến các kết quả đạt được ở các quốc gia khác nhau, về:

+      Bảo tồn đất và nước trong lưu vực.

+      Mô hình thủy lực của vận chuyển bùn.

+      Công nghệ xả bùn qua tràn, nạo vét, xả bùn qua cống,...

+      Quản lý việc xả bùn hạ lưu hồ chứa: Ngưỡng và chất lượng bùn có thể xả vào sông là bao nhiêu?

7) Thúc đẩy đổi mới và hỗ trợ các ý tưởng mới vượt ra ngoài lĩnh vực thiết kế và xây dựng đập và các công trình phụ trợ:

- Nghiên cứu phát triển hồ chứa mới giải quyết một số vấn đề đã đề cập ở trên: Hồ tích năng, tạo dung tích trống cho việc phòng lũ, đập ngầm.

- Hồ chứa sử dụng nước biển: Thủy điện tích năng bằng nước biển; Hồ chứa thủy triều cho năng lượng và bảo vệ bờ biển.

- Sử dụng dịch vụ mới của hồ chứa: Giải pháp thủy điện mặt trời hoặc gió trên hồ chứa; Hồ chứa đa dạng sinh học.

- Thúc đẩy đổi mới để tăng cường các dịch vụ do hồ chứa cung cấp: Giải pháp đổi mới để nâng cao an toàn đập (cửa van, gia cố đập, bảo đảm an toàn của đập ở mức nước siêu cao); Giải pháp đổi mới để giảm bốc hơi; Giải pháp đổi mới để loại bỏ bồi lắng.

Phân bổ tài nguyên tốt hơn: Cách tiếp cận đổi mới trong mô hình thủy văn, thủy văn học, đánh giá kinh tế và quản trị hồ chứa [xem Bullentin 171].

Thúc đẩy đổi mới và chuyên môn trong lĩnh vực an toàn đập: Hiểu biết tốt hơn về xói mòn bên ngoài, nguy cơ tiềm ẩn gây vỡ đập; Tăng cường hiểu biết và kỹ thuật vận hành cửa van tràn xả lũ; Tăng cường hiều biết về an ninh mạng truyền thông.

Thúc đẩy đổi mới và chuyên môn trong lĩnh vực đa dạng sinh học liên quan đến đập: Đổi mới về cách tiếp cận quy mô khu vực vì các vấn đề môi trường phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí hậu và vật lý toàn khu vực; Vòng tuần hoàn vật lý, hóa học và sinh học của hồ chứa (bao gồm tác động đến sức khỏe con người). Cải thiện kiến thức (khoa học và kỹ thuật) và phổ biến nó, để các ý tưởng thực tế về cải thiện có thể thực tế; Đa dạng sinh học của hồ chứa; Làm thế nào để tận dụng tối đa các hồ chứa hiện có về đa dạng sinh học. Điều này bao gồm di cư của cá, chim, động vật có vú, v.v. .

Thúc đẩy đổi mới có tác động đến chi phí và tiến độ: Sáng kiến làm tăng tốc các dự án trong giai đoạn phát triển (FS). Đổi mới để tăng tốc các dự án trong quá trình thực hiện (ví dụ: tăng tốc xây dựng trong các giai đoạn khô hạn.

8) Thu thập ý tưởng mới phù hợp với đặc thù từng khu vực địa lý, bao gồm cả các khu vực thường bị thiếu đại diện Hội đập lớn quốc gia trong ICOLD

- ICOLD nên phát triển các ý tưởng nhằm tăng cường sự tham gia và đóng góp từ nhiều quốc gia hơn. Điều này có thể bao gồm việc tổ chức các sự kiện, hội thảo hoặc hội nghị tại các khu vực ít được đại diện hơn, nhằm khuyến khích sự tham gia và chia sẻ kinh nghiệm từ các quốc gia này.

- Các ủy ban của ICOLD (TC) nên tìm cách đảm bảo rằng họ có thể/được khuyến khích cung cấp ý kiến của mình. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc thành lập các tiểu ban hoặc nhóm làm việc theo vùng lãnh thổ, nơi các thành viên từ các khu vực khác nhau có thể thảo luận và đóng góp ý tưởng một cách hiệu quả.

- Việc áp dụng các chiến lược giao tiếp đa cấp và đa dạng có thể giúp tăng cường sự tham gia của các nhóm các nước ít có đại diện tham gia trong các lĩnh vực chuyên môn. Ngoài ra, việc xây dựng các mạng lưới chuyên gia trẻ và tạo ra các cơ hội kết nối cho các nhà khoa học trẻ từ các khu vực khác nhau có thể thúc đẩy sự tham gia và đóng góp ý tưởng từ các khu vực. 

- Cuối cùng, việc tổ chức các hội thảo và sự kiện đặc biệt về đa dạng giới và bao gồm có thể giúp tăng cường sự tham gia của các chuyên gia nữ và các nhóm ít được đại diện trong lĩnh vực đập và thủy điện. 

Nguyễn Quốc Dũng dịch.

[ Còn tiếp, bài 3: Thách thức trong xây dựng đập]