Cần một lực lượng chuyên trách để ứng phó thảm họa, PCCC và cứu nạn, cứu hộ
11/10/2025 08:16
Cần một lực lượng chuyên trách để ứng phó thảm họa, PCCC và cứu nạn, cứu hộ
(Dân trí) - Nhiều chuyên gia gọi thiên tai và thảm họa ở Việt Nam là “thuế vô hình” mà đất nước phải trả hằng năm. 20 năm qua, thiên tai và sự cố đã làm Việt Nam thiệt hại khoảng gần 58 tỷ USD.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, thiên tai và thảm họa ngày càng khốc liệt, cùng với quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh chóng, Việt Nam đang đối diện nhiều rủi ro đe dọa trực tiếp đến tính mạng, tài sản của nhân dân và sự phát triển bền vững của đất nước.
Câu hỏi đặt ra là: Đã đến lúc Việt Nam cần một lực lượng chuyên nghiệp, chuyên trách trực thuộc Chính phủ, đảm nhận toàn diện nhiệm vụ ứng phó khẩn cấp, phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ và phòng vệ dân sự như mô hình nhiều quốc gia đang áp dụng?
Tại Việt Nam, thiên tai và thảm họa đang gia tăng khốc liệt
Theo ước tính từ P-GIS, trong vòng 20 năm qua, nước ta đã phải hứng chịu khoảng 130 cơn bão đổ bộ, giữ tỷ lệ trung bình gần 6,6 cơn bão/năm. Đây là con số cảnh báo, cho thấy Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu và thời tiết cực đoan trong khu vực.

Lũ lụt lịch sử tại 3 tỉnh Thái Nguyên, Cao Bằng và Lạng Sơn gây thiệt hại ước khoảng 5.450 tỷ đồng, tính đến chiều 10/10 (Ảnh minh họa: DT).
Những cơn siêu bão điển hình trong thập kỷ qua đã để lại hậu quả nặng nề, gióng lên hồi chuông báo động về sự cấp thiết của việc nâng cao năng lực ứng phó và phòng ngừa thảm họa.
Trong đó, phải kể đến liên tiếp nhiều cơn bão lớn đã tàn phá và gây tổn thất nghiêm trọng về người và tài sản. Điển hình là bão số 3 (Yagi - 2024) đổ bộ vào Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, khiến 323 người chết và mất tích (262 người chết, 83 mất tích), thiệt hại kinh tế lên tới 81.700 tỷ đồng, trở thành một trong những thảm họa thiên tai nghiêm trọng nhất lịch sử hiện đại.
Chỉ một năm sau, bão số 10 (Bualoi - 2025) với sức gió cấp 11-12, giật cấp 15, đã càn quét miền Bắc và Bắc Trung Bộ, làm 34 người chết, 20 người mất tích, 140 người bị thương, cùng thiệt hại sơ bộ gần 8.800 tỷ đồng (đang cập nhật số liệu). Đây là minh chứng rõ ràng cho tính chất ngày càng cực đoan, khó lường của thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Khu vực miền Trung cũng chứng kiến hàng loạt cơn bão gây hậu quả dai dẳng. Bão số 9 (Molave - 2020) được đánh giá là một trong những cơn bão mạnh nhất trong 20 năm qua, đã làm 41 người chết, 46 người mất tích, gây thiệt hại khoảng 13.270 tỷ đồng, hàng chục nghìn ngôi nhà bị tốc mái, hàng nghìn hecta hoa màu và rừng trồng bị phá hủy. Tiếp đó, bão số 4 (Noru - 2022), một trong những cơn bão mạnh nhất từng đổ bộ vào miền Trung - đã khiến hàng chục người bị thương, phá hủy nhiều công trình hạ tầng, nhà cửa; tổng thiệt hại ước khoảng 15.000 tỷ đồng.
Hai cơn bão này không chỉ gây mất mát to lớn mà còn cho thấy mức độ mong manh của khu vực ven biển miền Trung trước sức tàn phá ngày càng gia tăng của bão nhiệt đới.
Năm 2017 cũng ghi dấu hai cơn bão “kinh hoàng”: Doksuri (bão số 10, 2017) làm 29 người chết, thiệt hại khoảng 18.400 tỷ đồng; và Damrey (bão số 12, 2017) khiến 142 người chết và mất tích, gây tổn thất hơn 22.000 tỷ đồng. Không chỉ dừng ở bão, sau mỗi đợt thiên tai còn kéo theo hàng loạt hệ lụy như sạt lở đất, lũ quét, tai nạn thứ cấp, càng nhân lên hậu quả và thách thức trong công tác ứng phó.

Lực lượng cứu hộ cứu nạn đưa người dân ở các xã thuộc huyện Sóc Sơn (cũ), Hà Nội ra khỏi khu vực bị cô lập (Ảnh: Bạch Huy Thanh).
Ngoài những thảm họa thiên tai do bão lũ gây ra, Việt Nam còn phải đối mặt với hàng loạt sự cố nhân tai đặc biệt nghiêm trọng, trong đó nổi bật là các vụ cháy, nổ và tai nạn giao thông thảm khốc. Cháy rừng vẫn luôn là mối hiểm họa lớn.
Theo thống kê, giai đoạn 2009-2018, cả nước đã mất gần 22.000 ha rừng vì cháy. Đặc biệt, mùa hè năm 2019, vụ cháy rừng tại Nghệ An - Hà Tĩnh đã thiêu rụi hơn 7.000 ha, buộc hàng chục nghìn lượt cán bộ, chiến sĩ và người dân phải trực tiếp tham gia chữa cháy.
Năm 2020, cả nước tiếp tục ghi nhận 179 vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại khoảng 645 ha (theo báo Dân Việt). Những con số này không chỉ phản ánh tổn thất môi trường, kinh tế, mà còn là lời cảnh tỉnh về an ninh sinh thái và sinh kế lâu dài của người dân.
Bên cạnh cháy rừng, các vụ cháy, nổ tại khu công nghiệp, nhà máy cũng để lại hậu quả nặng nề. Vụ cháy Công ty Rạng Đông năm 2019 gây thiệt hại hơn 150 tỷ đồng, đồng thời phát tán thủy ngân ra môi trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hàng nghìn hộ dân ở khu vực lân cận. Các vụ cháy kho, xưởng hóa chất, nhà máy dệt, nhựa… những năm gần đây đã nhiều lần khiến hàng chục nghìn công nhân rơi vào cảnh mất việc, đình trệ sản xuất và đứt gãy chuỗi cung ứng.
Đặc biệt, thảm họa cháy chung cư mini ở Khương Hạ (Hà Nội, 2023) đã cướp đi sinh mạng 56 người, trở thành một trong những vụ hỏa hoạn thương tâm nhất lịch sử thủ đô, gây chấn động dư luận cả nước... Những sự cố này cho thấy, khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra nhanh chóng mà kiểm soát bị chồng chéo, nhiều đơn vị quản lý, kém hiệu quả gây ra nguy cơ “thảm họa” luôn treo lơ lửng trên đầu nhân dân.
Cùng với đó, các tai nạn giao thông đường sắt, đường bộ và đường thủy cũng thường xuyên đòi hỏi lực lượng cứu nạn, cứu hộ phải căng mình. Vụ lật tàu du lịch Vịnh Hạ Long (19/7) là một trong những tai nạn đường thủy nghiêm trọng nhất gần đây.
Tàu QN-7105 chở 49 người bất ngờ gặp giông lốc mạnh và lật úp chỉ trong vài giây. Hậu quả làm 37 người thiệt mạng, 2 người mất tích, thiệt hại bảo hiểm ước tính hơn 14 tỷ đồng.
Trên biển, hàng loạt vụ cháy tàu cá, chìm tàu vận tải đã cướp đi sinh mạng hàng chục ngư dân mỗi năm. Trên bộ, nhiều vụ tai nạn đặc biệt nghiêm trọng liên quan đến xe khách, container, đường sắt đã khiến hàng chục người thương vong, gây ám ảnh về an toàn giao thông.
20 năm qua, thiên tai và sự cố đã làm Việt Nam thiệt hại khoảng gần 58 tỷ USD
Tất cả những thảm họa thiên tai, sự cố, cộng hưởng lại, đã tạo nên những tổn thất khổng lồ, chỉ trong 20 năm qua, thiên tai và sự cố đã làm Việt Nam thiệt hại khoảng gần 58 tỷ USD (Ước tính dựa trên thiệt hại ~1–1,5% GDP/năm nhân với GDP Việt Nam từng năm, quy đổi về giá trị lạm phát 2025).
Chính vì vậy, nhiều chuyên gia gọi thiên tai và thảm họa ở Việt Nam là “thuế vô hình” mà đất nước phải trả hằng năm, và cũng là lý do ngày càng nhiều ý kiến nhấn mạnh đến việc phải có một lực lượng chuyên nghiệp, chuyên trách, thống nhất, trực thuộc Chính phủ để giảm thiểu tổn thất.

Nước lũ đổ về cuồn cuộn đã cuốn trôi khoảng 50m nền đường sắt Hà Nội - Thái Nguyên ở địa phận xã Trung Giã, Hà Nội, khiến hoạt động vận tải bằng xe lửa bị ảnh hưởng, gián đoạn (Ảnh: Nguyễn Ngọc Thao).
Trong bối cảnh hợp tác quốc tế sâu rộng trên mọi lĩnh vực, Việt Nam không thể đứng ngoài xu thế toàn cầu trong phòng chống và ứng phó thảm họa. Việc hợp tác nghiên cứu, chia sẻ kinh nghiệm, đánh giá các thảm họa thiên tai trên thế giới, cùng với việc ứng dụng mạnh mẽ khoa học, công nghệ hiện đại vào dự báo, cảnh báo sớm và quản trị rủi ro thiên tai là điều tất yếu.
Chỉ khi bắt kịp trình độ quốc tế trong công tác phòng chống cả thiên tai lẫn nhân tai, Việt Nam mới có thể tạo dựng được một môi trường an toàn, ổn định và bền vững.
Điều này không chỉ liên quan trực tiếp đến an sinh xã hội trong nước, mà còn có ý nghĩa to lớn trong việc tạo dựng niềm tin cho cộng đồng quốc tế, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và bảo đảm môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp nước ngoài. Một quốc gia có hệ thống ứng phó khẩn cấp chuyên nghiệp, được quản lý bằng chuẩn mực quốc tế, sẽ luôn là điểm đến an toàn, hấp dẫn và đáng tin cậy cho các nhà đầu tư.
Đây chính là nền tảng quan trọng để Việt Nam không chỉ vững vàng trước thiên tai, thảm họa, mà còn tiến xa hơn trên con đường hội nhập và phát triển toàn diện.
Từ những số liệu thương tâm và thực tiễn khốc liệt có thể thấy rõ: Việt Nam đang phải đồng thời đối diện cả thiên tai tự nhiên lẫn thảm họa nhân tạo, với mức độ thiệt hại ngày càng lớn, tính chất ngày càng phức tạp. Mỗi cơn bão, mỗi vụ cháy nổ, sạt lở đất, tai nạn giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy… đều không dừng lại ở mất mát tức thời về người và của, mà còn kéo theo những hệ lụy lâu dài cho môi trường, an sinh xã hội và sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Thực tế cho thấy, hệ thống ứng phó hiện nay vẫn mang tính phân tán, chưa có một cơ quan thống nhất đủ quyền hạn, nguồn lực và trang bị để chỉ huy toàn diện. Cảnh sát PCCC và CNCH thuộc Bộ Công an tham gia chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ thường xuyên; Quân đội được huy động khi thiên tai ở mức độ lớn.
Ngoài ra, Việt Nam hiện có Ủy ban Quốc gia Ứng phó sự cố, thiên tai và Tìm kiếm cứu nạn Quốc gia, cơ quan liên ngành trực thuộc Chính phủ, có chức năng tham mưu, chỉ đạo và điều phối hoạt động tìm kiếm cứu nạn, ứng phó sự cố thiên tai trên phạm vi cả nước. Trong nhiều năm qua, Ủy ban đã phát huy vai trò quan trọng, đặc biệt trong các vụ lũ lụt miền Trung, tìm kiếm cứu nạn hàng hải và ứng phó với bão lũ lớn.
Tuy nhiên, vì mang tính phối hợp liên ngành, không có lực lượng thống nhất thường trực và chuyên nghiệp riêng biệt, nên khả năng điều động tập trung và phản ứng nhanh còn hạn chế, nhất là trong những tình huống đa thảm họa xảy ra cùng lúc. Mô hình này có phát huy được sức mạnh tổng hợp, nhưng bộc lộ hàng loạt hạn chế: Như thiếu một trung tâm chỉ huy thống nhất, nhiều tầng nấc điều phối, phương tiện thiếu đồng bộ, và đặc biệt là khó ứng phó khi xảy ra đa thảm họa cùng lúc vừa bão lũ, vừa cháy nổ, vừa sự cố hóa chất hay sập công trình.
Chính vì vậy, đã đến lúc cần đặt ra một bước đi chiến lược: thành lập Lực lượng Ứng phó khẩn cấp quốc gia chuyên nghiệp, chuyên trách trực thuộc Chính phủ. Đây phải là lực lượng có cơ chế chỉ huy tập trung, phối hợp liên ngành chặt chẽ, được đầu tư trang bị đồng bộ, huấn luyện theo chuẩn quốc tế và vận hành trên nền tảng dữ liệu hiện đại.
Khi đó, lực lượng này sẽ không chỉ thực hiện nhiệm vụ phòng cháy, chữa cháy, cứu hộ cứu nạn, mà còn trở thành “lá chắn” nòng cốt trong ứng phó bão lũ, cháy rừng, sập đổ công trình, sự cố hóa chất, tai nạn giao thông đặc biệt nghiêm trọng và cứu nạn, cứu hộ đường thủy...
Để thành lập một lực lượng ứng phó khẩn cấp quốc gia chuyên nghiệp, chuyên trách, Việt Nam cần nhìn ra thế giới và học hỏi những bài học thực tiễn từ cả các quốc gia phát triển lẫn đang phát triển. Đây là con đường tất yếu nếu chúng ta muốn xây dựng một mô hình thống nhất, hiệu quả và phù hợp với bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Đoàn công tác CNCH Bộ Công an đưa người dân bị mắc kẹt ra khu vực an toàn (Ảnh: C07).
Mô hình lực lượng khẩn cấp ở các quốc gia phát triển
Ở các nước phát triển, mô hình lực lượng khẩn cấp đã chứng minh tính chuyên nghiệp và sức mạnh điều phối toàn quốc. Hoa Kỳ có Cơ quan Quản lý Khẩn cấp Liên bang (FEMA) trực thuộc Bộ An ninh Nội địa, nắm quyền điều phối trong mọi tình huống thiên tai. FEMA đã khẳng định vai trò tối quan trọng trong tái thiết và cứu trợ quy mô lớn.
Nhật Bản có Lực lượng Phòng vệ Dân sự phối hợp chặt chẽ với quân đội và cảnh sát. Bằng chứng là trong thảm họa động đất, sóng thần Tohoku năm 2011, Nhật Bản đã huy động hơn 100.000 quân nhân chỉ trong vài ngày, cứu sống hàng chục nghìn người và khôi phục hạ tầng trong thời gian ngắn.
Singapore với Lực lượng Phòng vệ Dân sự Singapore (SCDF) được xem là hình mẫu toàn diện: vừa chữa cháy, cứu hộ, vừa đảm bảo y tế khẩn cấp và quản lý rủi ro hóa chất, với hệ thống trung tâm điều phối hiện đại, sẵn sàng ứng phó mọi tình huống.
Nga có Bộ Tình trạng Khẩn cấp (EMERCOM) một “cánh tay phải” của Chính phủ với hơn 300.000 nhân sự, đủ sức xử lý từ cháy nổ, cứu hộ đến thảm họa hạt nhân, hóa chất.
Trong khi đó, nhiều quốc gia đang phát triển cũng đã tiến những bước dài. Trung Quốc từ năm 2018 đã hợp nhất lực lượng cứu hỏa, cứu hộ vào Cục Quản lý Khẩn cấp quốc gia (MEM), tạo sự thống nhất trong chỉ huy, điều động và nâng cao khả năng phản ứng nhanh. Malaysia, Thái Lan, Philippines cũng có các đơn vị chuyên trách ứng phó khẩn cấp trực thuộc chính phủ, với mô hình linh hoạt, phù hợp với đặc thù thiên tai nhiệt đới.
Điểm chung của các mô hình này là sự thống nhất về chỉ huy, tính chuyên nghiệp trong đào tạo, sự hiện đại trong trang bị, và trực thuộc Chính phủ để đảm bảo quyền lực điều phối tuyệt đối. Chính nhờ vậy, họ giảm thiểu được thiệt hại, rút ngắn thời gian khắc phục và củng cố niềm tin xã hội trong mỗi thảm họa.
Từ những mô hình đi trước có thể thấy rõ: Xây dựng một lực lượng ứng phó khẩn cấp quốc gia thống nhất, chuyên nghiệp, chuyên trách trực thuộc Chính phủ, không chỉ là xu hướng mà còn là chuẩn mực quản trị an toàn quốc gia của thế giới hiện đại.
Nếu các nước phát triển như Mỹ, Nhật Bản, Singapore coi đây là trụ cột đảm bảo an ninh, an sinh, thì các quốc gia đang phát triển như Trung Quốc, Malaysia, Thái Lan, Philippines cũng đã nhanh chóng cải tổ để nâng cao năng lực phản ứng.
Trong bối cảnh thiên tai, thảm họa ngày càng khốc liệt, Việt Nam không thể chậm trễ. Việc sớm hình thành một lực lượng chuyên trách, chuyên nghiệp và hiện đại không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất, bảo vệ tính mạng và tài sản nhân dân, mà còn là nền tảng để khẳng định năng lực quản trị quốc gia, thu hút đầu tư quốc tế và bảo đảm an toàn cho tiến trình phát triển bền vững.
Từ những dẫn chứng trên, câu hỏi đặt ra là: Chúng ta cần làm gì để bắt đầu thành lập một lực lượng chuyên trách trực thuộc Chính phủ? Thực tế, lời giải đã có sẵn.
Việt Nam hiện nay đã có nhiều lực lượng nòng cốt chính quy, hiện đại và giàu kinh nghiệm: Lực lượng Cảnh sát PCCC và CNCH thuộc Bộ Công an, Lực lượng Cứu hộ, Cứu nạn thuộc Bộ Quốc phòng, cùng với các đơn vị đang đảm nhiệm nhiệm vụ phân tán ở nhiều ngành khác nhau như: phòng chống cháy rừng thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường; cứu hộ đường sắt, đường thủy trong phạm vi quản lý của Bộ Xây dựng; hay cấp cứu mỏ thuộc Tập đoàn Than - Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin)… Tất cả những nguồn lực này, vốn đang bị chồng chéo chức năng, phân tán quyền hạn, hoàn toàn có thể được tích hợp, quy về một đầu mối thống nhất trực thuộc Chính phủ.
Như vậy, việc thành lập lực lượng mới không đồng nghĩa với tăng biên chế hay tạo thêm bộ máy cồng kềnh, mà chính là sự hợp nhất và chuyên nghiệp hóa các lực lượng hiện có, tái cấu trúc hợp lý trên nền tảng sẵn có. Đây sẽ là bước đi để hình thành một hệ thống đồng bộ về con người, hiện đại về phương tiện, thống nhất về cơ sở vật chất và chuyên trách về nhiệm vụ.
Khi đó, Việt Nam sẽ có một lực lượng thực sự chính quy, hiện đại, đủ sức đảm đương trọng trách ứng phó thảm họa, phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trên phạm vi cả nước. Đề xuất này không chỉ là giải pháp tổ chức, mà còn là bước đột phá chiến lược, đặt trong lộ trình dài hạn, gắn với Chiến lược quốc gia về phòng chống thiên tai và an ninh phi truyền thống, nhằm đưa công tác ứng phó của Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quốc tế, bảo đảm an toàn quốc gia và củng cố niềm tin nhân dân.
Đỗ Quang Nam
Cục Cảnh sát phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn cứu hộ - Bộ Công an
Báo Dân trí, ngày 11/10/2025